Có 2 kết quả:

现代人 xiàn dài rén ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄖㄣˊ現代人 xiàn dài rén ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) modern man
(2) Homo sapiens

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) modern man
(2) Homo sapiens

Bình luận 0